Bài tập di truyền người (phả hệ)
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Kiểu gen, kiểu hình của người bị bệnh di truyền | ID12-1831, ID12-1832 |
Sự di truyền gen bệnh | ID12-1833, ID12-1834, ID12-1835, ID12-1836, ID12-1837, ID12-1838, ID12-1839, ID12-1840, ID12-1841 |
Xác định vị trí gen bệnh | ID12-1842, ID12-1843, ID12-1844, ID12-1845 |
Xác định kiểu gen đời con | ID12-1846, ID12-1847 |
Xác định kiểu gen bố mẹ | ID12-1848, ID12-1849, ID12-1850, ID12-1851, ID12-1852, ID12-1853, ID12-1854 |
Xác định tỷ lệ đời con | ID12-1855, ID12-1856, ID12-1857, ID12-1858 |
Xác định xác suất kiểu gen, kiểu hình đời con (1 gen) | ID12-1859, ID12-1860, ID12-1861, ID12-1862, ID12-1863, ID12-1864, ID12-1865 |
Xác định xác suất kiểu gen, kiểu hình đời con (nhiều gen một tính trạng) | ID12-1866, ID12-1867, ID12-1868, ID12-1869 |
Xác định các thông số phả hệ 1 tính trạng | ID12-1870, ID12-1871, ID12-1872, ID12-1873, ID12-1874, ID12-1875, ID12-1876, ID12-1877, ID12-1878, ID12-1879, ID12-1880 |
Xác định xác suất kiểu gen, kiểu hình đời con (nhiều tính trạng) | ID12-1881, ID12-1882, ID12-1883, ID12-1884, ID12-1885, ID12-1886, ID12-1887, ID12-1888, ID12-3783, ID12-3784 |
Xác định các thông số phả hệ nhiều tính trạng phân li độc lập | ID12-1889, ID12-1890, ID12-1891, ID12-3785 |
Xác định các thông số phả hệ phân li độc lập và giới tính | ID12-1892, ID12-1893, ID12-1894, ID12-1895, ID12-1896, ID12-1897, ID12-3786, ID12-3787 |
Xác định các thông số phả hệ liên kết trên giới tính | ID12-1898, ID12-1899, ID12-1900, ID12-1901, ID12-1902 |
Xác định các thông số phả hệ đa alen và liên kết | ID12-1903, ID12-1904, ID12-1905, ID12-1906, ID12-1907 |
Đột biến ở đời con | ID12-1908 |