Cấu trúc di truyền của quần thể tự thụ phấn và quần thể giao phối gần

Cấu trúc di truyền của quần thể tự thụ phấn và giao phối gần
Nội dung câu hỏiLink câu hỏi
Khái niệm vốn gen của quần thểID12-1430, ID12-1431
Khái niệm tự thụ phấnID12-1432
Khái niệm giao phối cận huyếtID12-1433
Cấu trúc di truyền của quần thể tự thụ phấn và giao phối gầnID12-1434, ID12-1435, ID12-1436, ID12-1437, ID12-1438, ID12-1439, ID12-1440, ID12-1441, ID12-1442, ID12-1443
Hiện tượng thoái hóa giốngID12-1444, ID12-1445
Kết quả của quần thể tự thụ phấnID12-1446, ID12-1447
Vai trò của tự thụ phấn bắt buộc và giao phối cận huyếtID12-1448, ID12-1449
Tính tần số alen của quần thể
Nội dung câu hỏiLink câu hỏi
Khái niệm tần số alenID12-1450, ID12-1451
Công thức tính tần số của alen A, aID12-1452, ID12-1453
Tính tần số tương đối của mỗi alen trong quần thểID12-1454, ID12-1455, ID12-1456, ID12-1457, ID12-1458, ID12-1459, ID12-1460, ID12-1461, ID12-1462, ID12-1463, ID12-1464, ID12-3840, ID12-3841, ID12-3842, ID12-3843, ID12-3844, ID12-3845, ID12-3846, ID12-3847, ID12-3848, ID12-3849, ID12-3850, ID12-3851, ID12-3852, ID12-3853, ID12-3854, ID12-3855, ID12-3856, ID12-3857, ID12-3858, ID12-3859, ID12-3860, ID12-3861, ID12-3862
Tính tần số alen của nhiều genID12-1465, ID12-1466
Tính thành phần kiểu gen trong quần thể nội phối (tự thụ phấn, giao phối gần)
Nội dung câu hỏiLink câu hỏi
Khái niệm tần số kiểu gen (thành phần kiểu gen)ID12-1467, ID12-1468
Tính tần số kiểu genID12-3863, ID12-3864
Tính thành phần kiểu gen của quần thểID12-1469, ID12-1470, ID12-1471, ID12-1472, ID12-1473, ID12-1474, ID12-1475, ID12-3865, ID12-3866, ID12-3867, ID12-3868
Tính tần số một/một nhóm kiểu genID12-1476, ID12-1477, ID12-1478, ID12-3869
Tính xác suất lấy ngẫu nhiên một/một nhóm kiểu genID12-1479, ID12-1480
Xác định thông số của quần thểID12-1481, ID12-1482, ID12-3870, ID12-3871, ID12-3872
Xác định số thế hệ của quần thểID12-1483, ID12-1484, ID12-1485, ID12-3873
Xác định cấu trúc ban đầu của quần thểID12-1486, ID12-1487, ID12-1488, ID12-3874
Xác định tỷ lệ kiểu gen với nhiều genID12-1489, ID12-1490
Xác định tỷ lệ kiểu hình với nhiều genID12-1491, ID12-1492
Xác định thông số của quần thể với nhiều genID12-3875, ID12-3876, ID12-3877, ID12-3878, ID12-3879, ID12-3880, ID12-3881, ID12-3882
Xác định tỷ lệ kiểu hình với gen liên kếtID12-1493, ID12-1494
Xác định thông số quần thể với gen liên kếtID12-1495, ID12-1496, ID12-3883, ID12-3884, ID12-3885
Xác định tỷ lệ kiểu gen khi có chọn lọcID12-1497, ID12-1498
Xác định tỷ lệ đời con khi không biết tỷ lệ PID12-1499, ID12-1500