1. Khái niệm
Mã di truyền là trình tự sắp xếp các nucleotit trong gen (trong mạch khuôn) quy định trình tự sắp xếp các axit amin trong prôtêin.
Mã di truyền là mã bộ ba được đọc trên cả ADN và mARN (cứ ba nucleotit đứng liền nhau thì mã hóa cho một axit amin).
Ví dụ: mã gốc là 3’-TAX-5’→ mã sao (codon) là: 5’-AUG-3’ → mã đối mã (anticodon) là UAX – Met.
2. Đặc điểm của mã di truyền
Mã di truyền là mã bộ ba, có tính phổ biến, tính đặc hiệu và tính thoái hóa.
Đặc điểm mã di truyền | Giải thích |
Mã bộ ba | Chứ 3 nuclêôtit trên mARN → mã hóa 1 axit amin. Được đọc theo chiều 5’-3’ trên mARN |
Mã không gối (liên tục) | Mã di truyền được đọc tuần tự theo từng cụm 3 nuclêôtit không chồng gối lên nhau |
Mã đặc hiệu | Mỗi mã bộ ba chỉ mã hóa cho 1 loại axit amin trừ bộ ba kết thúc |
Mã thoái hóa | Nhiều bộ ba cùng mã hóa cho 1 axit amin |
Mã phổ biến | Các loài đều dùng chung một bảng mã di truyền (trừ vài trường hợp ngoại lệ) |
Một số số liệu và bộ ba nên nhớ:
64 mã bộ ba | Tổng số loại bộ ba khác nhau |
61 bộ | Mã hóa cho 20 loại axit amin |
Bộ ba AUG | Mã mở đầu dịch mã, nằm ở đầu 5’ trên mARN |
Bộ ba UAA, UAG và UGA | 3 bộ ba kết thúc dịch mã, không mã hóa axit amin nào, nằm ở đầu 3’ trên mARN |
Axit amin metionin | Do duy nhất bộ ba AUG mã hóa cũng chính là mã mở đầu |
Axit amin triptophan | Do duy nhất bộ ba UGG mã hóa |