Chu kì tế bào

Khái quát về chu kì tế bào

Nội dung câu hỏiLink câu hỏi
Khái niệm chu kì tế bàoID10-1359, ID10-1360, ID10-1361, ID10-1362
Loại tế bào có chu kì ngắnID10-1363, ID10-1364
Các pha của chu kỳ tế bàoID10-1365, ID10-1366, ID10-1368, ID10-1369, ID10-1370
Kì trung gianID10-1367, ID10-1371, ID10-1372, ID10-1373, ID10-1374
Pha G1ID10-1375, ID10-1376, ID10-1377, ID10-1378, ID10-1379, ID10-1380
Pha SID10-1381, ID10-1382, ID10-1383, ID10-1384, ID10-1385, ID10-1386
Pha G2ID10-1387, ID10-1388
Pha MID10-1389, ID10-1390
Phát biểu chung về chu kì tế bàoID10-1391, ID10-1392, ID10-1393

Đặc điểm của chu kì tế bào

Nội dung câu hỏiLink câu hỏi
Tín hiệu phân bàoID10-1394, ID10-1395
Loại tế bào không phân chiaID10-1396, ID10-1397, ID10-1398, ID10-1399
Sự phân chia tế bào mất kiểm soátID10-1400, ID10-1401, ID10-1402