Khái niệm quần thể
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm quần thể sinh vật | ID9-1631, ID9-1632, ID9-1633, ID9-1634, ID9-1635, ID9-1636, ID9-2059, ID9-2060, ID9-2238 |
Ví dụ quần thể sinh vật | ID9-1637, ID9-1638, ID9-1639, ID9-1640, ID9-1641, ID9-1642, ID9-1643, ID9-1644, ID9-1645, ID9-1646, ID9-1647, ID9-1648, ID9-1649, ID9-1650, ID9-1651, ID9-1652, ID9-1653, ID9-1654, ID9-1655, ID9-1656, ID9-1657, ID9-1658, ID9-1659, ID9-1660, ID9-1661, ID9-2061, ID9-2062, ID9-2063, ID9-2064, ID9-2065, ID9-2066, ID9-2067, ID9-2068, ID9-2211, ID9-2212, ID9-2213, ID9-2214, ID9-2215, ID9-2239, ID9-2240, ID9-2241, ID9-2242, ID9-2243, ID9-2244, ID9-2245, ID9-2246, ID9-2247, ID9-2248, ID9-2249, ID9-2250 |
Các đặc trưng của quần thể | ID9-1662, ID9-1663, ID9-1664, ID9-1665, ID9-1666, ID9-2251, ID9-2252, ID9-2253 |
Quan hệ hỗ trợ trong quần thể
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm quan hệ hỗ trợ trong quần thể | ID9-2069, ID9-2070 |
Đặc điểm quan hệ hỗ trợ | ID9-1547 |
Ví dụ quan hệ hỗ trợ | ID9-1548, ID9-1549, ID9-2071, ID9-2072, ID9-2073, ID9-2074, ID9-2075, ID9-2076, ID9-2077 |
Lợi ích của quan hệ hỗ trợ | ID9-1550, ID9-1551, ID9-1552, ID9-1553, ID9-2078, ID9-2079, ID9-2080, ID9-2081, ID9-2082, ID9-2083 |
Phát biểu chung về quan hệ hỗ trợ | ID9-2084, ID9-2085 |
Quan hệ cạnh tranh trong quần thể
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm quan hệ cạnh tranh | ID9-2086, ID9-2087 |
Đặc điểm quan hệ cạnh tranh | ID9-1554, ID9-1555, ID9-1556, ID9-1557, ID9-1558, ID9-1559, ID9-1560, ID9-1561 |
Ví dụ quan hệ cạnh tranh | ID9-1562, ID9-1563, ID9-1564, ID9-1565, ID9-2088, ID9-2089, ID9-2090, ID9-2091, ID9-2092, ID9-2093, ID9-2094 |
Lợi ích của quan hệ cạnh tranh | ID9-1566, ID9-1567, ID9-2095, ID9-2096, ID9-2097, ID9-2098, ID9-2099, ID9-2100 |
Mật độ cá thể và cạnh tranh trong quần thể | ID9-2101, ID9-2102 |
Phát biểu chung về cạnh tranh trong quần thể | ID9-2103, ID9-2104, ID9-2105, ID9-2106, ID9-2107, ID9-2108, ID9-2109, ID9-2110, ID9-2111, ID9-2112 |
Tránh sự cạnh tranh trong thực tiễn sản xuất | ID9-1568 |