Tính đặc trưng của bộ nhiễm sắc thể (NST)
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Nơi chứa NST | ID9-347, ID9-348 |
Hình dạng NST | ID9-349, ID9-350, ID9-351, ID9-352 |
Tính đặc trưng của bộ nhiễm sắc thể | ID9-353, ID9-354, ID9-355, ID9-356 |
Cặp NST tương đồng | ID9-357, ID9-358, ID9-359, ID9-360 |
Khi nào NST tồn tại thành từng cặp tương đồng | ID9-361, ID9-362 |
Bộ NST lưỡng bội | ID9-363, ID9-364 |
Bộ NST đơn bội | ID9-365, ID9-366, ID9-367, ID9-368, ID9-369 |
Cấu trúc của NST
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Thời điểm quan sát rõ nhất hình thái NST | ID9-370, ID9-371, ID9-372, ID9-373, ID9-374 |
Crômatit | ID9-375, ID9-376, ID9-377, ID9-378 |
Tâm động | ID9-379 |
Thành phần hoá học của NST | ID9-380 |
Chức năng của nhiễm sắc thể
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Vai trò của NST | ID9-381, ID9-382 |
Khả năng tự nhân đôi của NST | ID9-383 |
Vai trò sự đóng xoắn của NST | ID9-384, ID9-385 |