Điện thế hoạt động
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm điện thế hoạt động | ID11-1662, ID11-1663 |
Sự xuất hiện điện thế hoạt động | ID11-1664, ID11-1665, ID11-1666, ID11-1667, ID11-1668 |
Các giai đoạn của điện thế hoạt động | ID11-1669, ID11-1670, ID11-1671, ID11-1672, ID11-1673 |
Giai đoạn mất phân cực | ID11-1674, ID11-1675, ID11-1676, ID11-1677, ID11-1678, ID11-1679, ID11-1680 |
Giai đoạn đảo cực | ID11-1681, ID11-1682, ID11-1683, ID11-1684 |
Giai đoạn tái phân cực | ID11-1685, ID11-1686, ID11-1687, ID11-1688, ID11-1689, ID11-1690 |
Vai trò của bơm Na – K | ID11-1691, ID11-1692, ID11-1693 |
Sự lan truyền xung thần kinh trong tế bào thần kinh
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xung thần kinh | ID11-1694, ID11-1695, ID11-1696 |
Tần số xung thần kinh | ID11-1697, ID11-1698 |
Mã hóa thông tin khi gửi qua xung thần kinh | ID11-1699, ID11-1700, ID11-1701 |
Khái niệm sự lan truyền của xung thần kinh | ID11-1702 , ID11-1703, ID11-1704, ID11-1705 |
Hoạt động của bơm Na+ - K+ trong lan truyền xung thần kinh | ID11-1706 |
Chiều lan truyền xung thần kinh | ID11-1707 |
Sự lan truyền xung thần kinh trên sợi thần kinh không có bao miêlin và sợi thần kinh có bao miêlin
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Bao miêlin | ID11-1708 |
Sự lan truyền xung thần kinh trên sợi thần kinh không có bao miêlin | ID11-1709, ID11-1710, ID11-1711, ID11-1712, ID11-1713, ID11-1714 |
Sự lan truyền xung thần kinh trên sợi thần kinh có bao miêlin | ID11-1715, ID11-1716, ID11-1717, ID11-1718 |
So sánh dẫn truyền của sợi thần kinh có và không có bao mielin | ID11-1719, ID11-1720, ID11-1721, ID11-1722, ID11-1723 |
So sự lan truyền xung thần kinh trên các sợi thần kinh | ID11-1724, ID11-1725 |