Tuần hoàn máu
Nội dung câu hỏi | ID câu hỏi |
Các thành phần của hệ tuần hoàn | ID8-616, ID8-617 |
Loại mạch và màu của máu | ID8-618, ID8-619 |
Vòng tuần hoàn nhỏ | ID8-620 |
Nguyên nhân làm cho máu lưu thông trong hệ mạch | ID8-621, ID8-622, ID8-623, ID8-624, ID8-625, ID8-626, ID8-627, ID8-628, ID8-629 |
Sự vận chuyển máu qua hệ mạch
Nội dung câu hỏi | ID câu hỏi |
Loại mạch máu | ID8-630 |
Khái niệm huyết áp | ID8-631, ID8-632 |
Các mức huyết áp ứng với các pha trong chu kì tim | ID8-633, ID8-634 |
Huyết áp trên hệ mạch | ID8-635, ID8-636 |
Các mức huyết áp ứng với các vị trí trên mạch | ID8-637 |
Khái niệm vận tốc máu | ID8-638 |
Vận tốc máu ứng với các vị trí trên mạch | ID8-639 |
Lưu thông hệ bạch huyết
Nội dung câu hỏi | ID câu hỏi |
Các thành phần của hệ bạch huyết | ID8-640 |
So sánh thành phần máu và bạch huyết | ID8-641, ID8-642 |
Phân hệ nhỏ của hệ bạch huyết | ID8-643 |
Sự luân chuyển bạch huyết trong hệ bạch huyết | ID8-644, ID8-645, ID8-646 |
Vai trò của hệ bạch huyết | ID8-647 |