Tính số loại kiểu gen tối đa trong quần thể
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Tính số loại kiểu gen phân li độc lập | ID12-1376 |
Tính số loại kiểu gen phân li độc lập có đột biến | ID12-1377, ID12-1378, ID12-1379, ID12-1380 |
Tính số loại kiểu gen – hoán vị | ID12-1381 |
Tính số loại kiểu gen liên kết giới tính | ID12-1382, ID12-1383 |
Tính số loại kiểu gen – hoán vị – giới tính | ID12-1384, ID12-1385 |
Tính số loại kiểu gen – phân li độc lập – giới tính | ID12-1386, ID12-1387, ID12-1388 |
Xác định số loại giao tử | ID12-1389 |
Xác định số loại giao tử có đột biến | ID12-1390 |
Xác định số loại kiểu gen ở loài khác bộ NST | ID12-1391, ID12-1392 |