Khái niệm tiêu hóa và Các hình thức tiêu hóa
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm tiêu hóa | ID11-955, ID11-956, ID11-957, ID11-958, ID11-959 |
Tiêu hóa thực vật ở động vật | ID11-960, ID11-961 |
Tiêu hóa ở động vật chưa có cơ quan tiêu hóa
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Tiêu hoá nội bào | ID11-962, ID11-963, ID11-964, ID11-965, ID11-966, ID11-967, ID11-968 |
Động vật có tiêu hoá nội bào | ID11-969, ID11-970, ID11-971, ID11-972, ID11-973 |
Diễn biến tiêu hoá nội bào | ID11-974, ID11-975 |
Tiêu hóa ở động vật có túi tiêu hóa
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Tiêu hóa ngoại bào | ID11-976 |
Tiêu hoá ở động vật có túi tiêu hoá | ID11-977, ID11-978, ID11-979, ID11-980 |
Đặc điểm của túi tiêu hóa | ID11-981 |
Động vật có túi tiêu hóa | ID11-982, ID11-983, ID11-984, ID11-985 |
Ưu điểm của tiêu hóa trong túi tiêu hóa so với tiêu hóa nội bào | ID11-986, ID11-987, ID11-988 |
Tiêu hóa ở cây nắp ấm | ID11-989, ID11-990 |
Tiêu hóa ở động vật có ống tiêu hóa – đơn giản (giun, côn trùng)
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Quá trình tiêu hoá ở động vật có ống tiêu hoá | ID11-991, ID11-992, ID11-993, ID11-994 |
Động vật có ống tiêu hóa | ID11-995, ID11-996, ID11-997, ID11-998 |
Các bộ phận trong ống tiêu hóa | ID11-999, ID11-1000, ID11-1001 |
Tiêu hóa ở động vật có ống tiêu hóa – chuyên hóa (chim – thú)
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Các bộ phận trong ống tiêu hóa của chim | ID11-1002, ID11-1003, ID11-1004 |
Diều | ID11-1005, ID11-1006, ID11-1007 |
Mề | ID11-1008, ID11-1009, ID11-1010, ID11-1011 |
Tiêu hóa ở chim | ID11-1012 |
Thứ tự các bộ phận trong ống tiêu hóa của thú | ID11-1013, ID11-1014, ID11-1015, ID11-1016, ID11-1017, ID11-1018 |
Tiêu hóa ở thú | ID11-1019, ID11-1020, ID11-1021, ID11-1022, ID11-1023, ID11-1024, ID11-1025 |
Ưu thế của ống tiêu hoá so với túi tiêu hoá | ID11-1026, ID11-1027, ID11-1028, ID11-1029 |
Đặc điểm tiêu hoá ở động vật ăn thịt và động vật ăn thực vật
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Tiêu hóa ở thú ăn cỏ | ID11-1030, ID11-1031 |
Đặc điểm của thú ăn cỏ | ID11-1032, ID11-1033, ID11-1034 |
Răng của thú ăn cỏ | ID11-1035, ID11-1036 |
Đặc điểm của ruột động vật ăn cỏ | ID11-1037 |
Động vật có dạ dày đơn | ID11-1038, ID11-1039, ID11-1040, ID11-1041 |
Vai trò của manh tràng | ID11-1042, ID11-1043 |
Động vật có dạ dày kép | ID11-1044, ID11-1045, ID11-1046, ID11-1047, ID11-1048, ID11-1049, ID11-1050 |
Tiêu hóa ở động vật có dạ dày kép | ID11-1051 |
Đặc điểm tiêu hóa ở động vật có dạ dày kép | ID11-1052, ID11-1053, ID11-1054, ID11-1055, ID11-1056, ID11-1057, ID11-1058, ID11-1059 |
Đặc điểm tiêu hóa ở dạ cỏ | ID11-1060, ID11-1061, ID11-1062, ID11-1063 |
Đặc điểm tiêu hóa ở dạ tổ ong | ID11-1064, ID11-1065 |
Đặc điểm tiêu hóa ở dạ lá sách | ID11-1066, ID11-1067, ID11-1068, ID11-1069 |
Đặc điểm tiêu hóa ở dạ múi khế | ID11-1070, ID11-1071, ID11-1072 |
Nhóm động vật ăn thịt | ID11-1073 |
Tiêu hóa ở thú ăn thịt | ID11-1074, ID11-1075, ID11-1076, ID11-1077 |
Đặc điểm của thú ăn thịt | ID11-1078, ID11-1079 |
Răng của thú ăn thịt | ID11-1080, ID11-1081, ID11-1082 |
Ruột của thú ăn thịt | ID11-1083 |
Điểm giống nhau thú ăn cỏ và thú ăn thịt | ID11-1084 |
Điểm khác nhau thú ăn cỏ và thú ăn thịt | ID11-1085, ID11-1086, ID11-1087 |
Điểm khác nhau giữa động vật ăn tạp và động vật ăn thịt | ID11-1088 |
Hấp thụ chất dinh dưỡng | ID11-1089, ID11-1090, ID11-1091 |
Đặc điểm tiêu hóa ở động vật | ID11-1092, ID11-1093, ID11-1094 |
Sự tiến hoá của các hình thức tiêu hoá | ID11-1095 |