Tính tự động của tim
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Tính tự động của tim | ID11-1276, ID11-1277, ID11-1278, ID11-1279, ID11-1280 |
Cơ quan điều khiển tính tự động của tim | ID11-1281, ID11-1282, ID11-1283 |
Thành phần cấu tạo hệ dẫn truyền tim | ID11-1284, ID11-1285, ID11-1286, ID11-1287, ID11-1288 |
Trật tự hoạt động của hệ dẫn truyền tim | ID11-1289, ID11-1290, ID11-1291 |
Quy luật hoạt động của cơ tim | ID11-1292, ID11-1293 |
Sai khác về hoạt động của cơ tim so với cơ vân | ID11-1294, ID11-1295 |
Chu kì hoạt động của tim
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Hoạt động của van tim | ID11-1296 |
Số nhịp tim | ID11-1297, ID11-1298, ID11-1299 |
Khác biệt nhịp tim ở các loài động vật | ID11-1300, ID11-1301 |
Thay đổi nhịp tim | ID11-1302, ID11-1303, ID11-1304, ID11-1305 |
Thời gian của một chu kỳ tim | ID11-1306, ID11-1307 |
Các pha của chu kỳ tim | ID11-1308, ID11-1309, ID11-1310, ID11-1311, ID11-1312 |
Tính thời gian của chu kỳ tim | ID11-1313 |
Tính lưu lượng ôxi | ID11-1314 |
Sự điều khiển của hệ thần kinh đến tim | ID11-1315, ID11-1316 |