Khái quát giảm phân
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Nơi xảy ra giảm phân | ID9-426, ID10-1546, ID10-1547, ID10-1548, ID10-1549, ID10-1550 |
Giảm phân | ID10-1551, ID10-1552 |
Số lần nhân đôi và số lần giảm phân | ID9-427, ID9-428 |
Kì trung gian I và II | ID9-429, ID9-430, ID9-431, ID10-1553, ID10-1554: |
Giảm phân I
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Kì đầu của giảm phân I | ID9-432, ID9-433, ID9-434, ID9-435, ID10-1555, ID10-1556, ID10-1557, ID10-1558, ID10-1559, ID10-1560, ID10-1561, ID10-1562, ID10-1563, ID10-1564 |
Ý nghĩa của sự trao đổi chéo nhiễm sắc thể | ID10-1565, ID10-1566, ID10-1567, ID10-1568, ID10-1569 |
Kì giữa của giảm phân I | ID9-436, ID9-437, ID9-438, ID9-439, ID9-440, ID10-1570 |
Kì sau của giảm phân I | ID9-441, ID9-442, ID9-443, ID10-1571, ID10-1572, ID10-1573, ID10-1574, ID10-1575, ID10-1576, ID10-1577 |
Kì cuối của giảm phân I | ID9-444, ID10-1578 |
Kết quả giảm phân I | ID9-445, ID9-446, ID9-447, ID9-448, ID9-449, ID9-461, ID10-1579 |
Giảm phân II
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Kì đầu của giảm phân II | ID9-450, ID10-1580 |
Kì giữa của giảm phân II | ID9-451, ID9-452, ID9-453, ID9-454, ID10-1581, ID10-1582 |
Kì sau của giảm phân II | ID9-455, ID9-456, ID9-457, ID10-1583, ID10-1584, ID10-1585 |
Kết quả quá trình giảm phân | ID9-458, ID9-459, ID9-460, ID10-1586, ID10-1587, ID10-1588, ID10-1589, ID10-1590, ID10-1591, ID10-1592 |
Phát biểu chung về giảm phân | ID10-1593, ID10-1594, ID10-1595 |
Thời điểm tồn tại NST kép | ID10-1596, ID10-1597, ID10-1598 |
So sánh giảm phân 1 và giảm phân 2
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Sự giống nhau giữa giảm phân 1 và 2 | ID10-1599, ID10-1600, ID10-1601 |
Sự khác nhau giữa giảm phân 1 và 2 | ID10-1602, ID10-1603, ID10-1604 |
Ý nghĩa của giảm phân
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Ý nghĩa của giảm phân | ID10-1605, ID10-1606, ID10-1607, ID10-1608 |
Nguyên nhân tạo ra nhiều loại giao tử khác nguồn gốc và cấu trúc nhiễm sắc thể | ID10-1609, ID10-1610 |