Cân bằng di truyền khi gen liên kết với giới tính
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xác định tần số alen | ID12-1566, ID12-1567 |
Xác định tần số kiểu gen, kiểu hình | ID12-1568, ID12-1569, ID12-1570, ID12-1571, ID12-3920 |
Xác định thông số của quần thể | ID12-1572, ID12-1573, ID12-3921, ID12-3922 |
Cân bằng di truyền trong trường hợp đa alen
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xác định tần số kiểu gen, kiểu hình | ID12-1574, ID12-1575, ID12-1576, ID12-3923 |
Xác định thông số của quần thể | ID12-1577, ID12-1578, ID12-1579, ID12-1580, ID12-1581, ID12-1582, ID12-1583, ID12-3924, ID12-3925, ID12-3926, ID12-3927 |
Cân bằng di truyền trong trường hợp có tác động của các nhân tố tiến hóa
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xu hướng di truyền của quần thể có chọn lọc tự nhiên | ID12-1584, ID12-1585 |
Xác định tần số đời con khi có chọn lọc tự nhiên | ID12-1586, ID12-1587, ID12-1588, ID12-1589, ID12-1590, ID12-1591, ID12-1592, ID12-1593, ID12-3928, ID12-3929 |
Xác suất lấy ngẫu nhiên cá thể đời con khi có chọn lọc tự nhiên | ID12-1594, ID12-1595, ID12-1596 |
Xác định quần thể P khi có chọn lọc tự nhiên | ID12-1597, ID12-1598 |
Xác định tần số quần thể khi có di nhập gen | ID12-1599, ID12-1600, ID12-1601, ID12-1602 |
Xác định tần số quần thể với gen có đột biến | ID12-1603, ID12-1604 |
Xác định số thế hệ đột biến của quần thể | ID12-1605, ID12-1606 |
Hiệu ứng kẻ sáng lập | ID12-1607, ID12-1608 |