Lý thuyết
Câu hỏi trắc nghiệm
Một số kí hiệu dùng trong di truyền
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Các kí hiệu trong di truyền | ID12-832, ID12-833 |
Các khái niệm cơ bản trong di truyền
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm tính trạng | ID12-834, ID12-835 |
Khái niệm tính trạng tương phản | ID12-836 |
Khái niệm tính trạng trội lặn | ID12-837 |
Tính trạng trội không hoàn toàn | ID12-838, ID12-839, ID12-840 |
Khái niệm dòng thuần | ID12-841, ID12-842 |
Kiểu gen thuần chủng | ID12-3603 |
Đặc điểm dòng thuần chủng | ID12-3604 |
Khái niệm kiểu gen | ID12-843, ID12-844 |
Kiểu gen dị hợp | ID12-845, ID12-846, ID12-847, ID12-3826 |
Kiểu gen đồng hợp | ID12-848, ID12-849, ID12-850, ID12-851, ID12-3605, ID12-3606 |
Khái niệm kiểu hình | ID12-852, ID12-853 |
Khái niệm alen | ID12-854, ID12-855 |
Khái niệm gen alen | ID12-856, ID12-857 |
Các phép lai thường dùng trong di truyền
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Khái niệm lai phân tích | ID12-858, ID12-859, ID12-860, ID12-3607, ID12-3608 |
Xác định phép lai phân tích | ID12-861, ID12-862 |
Tại sao lai phân tích có thể xác định được kiểu gen của đối tượng lai | ID12-863, ID12-864 |
Khái niệm lai thuận nghịch | ID12-865, ID12-866 |
Xác định phép lai thuận nghịch | ID12-867, ID12-868 |
Ý nghĩa của phép lai thuận nghịch | ID12-869, ID12-870, ID12-3609 |