Xác định số NST, số cromatit, số tâm động trong một tế bào qua các kì
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xác định số liệu của tế bào trong kì trung gian | ID10-1482, ID10-1483 |
Xác định số liệu của tế bào trong kì đầu | ID10-1484 |
Xác định số liệu của tế bào trong kì giữa | ID9-471, ID10-1485, ID9-473, ID9-477, ID9-478, ID10-1485, ID10-1486, ID10-1487, ID10-1488, ID10-1489, ID10-1490, ID10-1491, ID10-1492, ID10-1493, ID10-1494, ID10-1495 |
Xác định số liệu của tế bào trong kì sau | ID10-1496, ID10-1497, ID9-472, ID9-474, ID9-475, ID9-476, ID9-479, ID9-480, ID9-481, ID10-1496, ID10-1497, ID10-1498, ID10-1499, ID10-1500, ID10-1501, ID10-1502, ID10-1503, ID10-1504, ID10-1505, ID10-1506 |
Xác định số liệu của tế bào trong kì cuối | ID10-1507, ID10-1508, ID10-1509 |
Phát biểu chung về các số liệu các kì nguyên phân | ID10-1510 |
Xác định số liệu của tất cả tế bào ở kì giữa | ID9-483, ID10-1511, ID10-1512, ID10-1513 |
Xác định số liệu của tất cả tế bào ở kì sau | ID10-1514 |
Xác định số liệu của tất cả tế bào ở kì cuối | ID9-482, ID9-484 |
Xác định số tế bào con được tạo ra qua nguyên phân
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Số lượng tế bào con được tạo ra qua nguyên phân | ID10-1515, ID10-1516, ID10-1517, ID10-1518, ID9-499, ID10-1519, ID10-1520, ID10-1521, ID10-1522, ID10-1523 |
Số lượng tế bào con ở các kì nguyên phân | ID10-1524 |
Số lượng tế bào con được tạo ra qua nguyên phân khi có đột biến | ID10-1525, ID10-1526 |
Số NST được tạo ra qua nguyên phân | ID9-500, ID10-1527, ID10-1528 |
Số thoi vô sắc | ID10-1529, ID10-1530 |
Xác định số lần nguyên phân từ số tế bào con | ID9-485, ID10-1531, ID10-1532 |
Xác định số lần nguyên phân từ số NST | ID10-1533, ID10-1534, ID10-1535, ID10-1536 |
Xác định bộ NST của loài | ID9-501 |
Số NST môi trường cung cấp
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xác định số NST môi trường cung cấp | ID10-1537, ID10-1538, ID10-1539, ID10-1540, ID10-1541 |
Xác định số lần nguyên phân | ID9-508, ID10-1542, ID10-1543 |
Xác định bộ NST của loài | ID9-510, ID9-511, ID10-1544, ID10-1545 |