Xác định giao tử
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Số loại giao tử được tạo ra | ID9-266, ID9-267, ID9-268, ID9-269, ID9-270 |
Xác định tỉ lệ phân li kiểu gen, kiểu hình ở đời con
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Số loại kiểu gen đời con | ID9-271, ID9-272, ID9-273, ID9-274, ID9-275, ID9-276, ID9-277 |
Số loại kiểu hình đời con | ID9-278, ID9-279, ID9-280, ID9-281 |
Số loại kiểu gen, kiểu hình đời con | ID9-282, ID9-283, ID9-284 |
Tỷ lệ kiểu gen đời con | ID9-285, ID9-286, ID9-287 |
Tỷ lệ kiểu hình đời con | ID9-288, ID9-289, ID9-290, ID9-291, ID9-292, ID9-293, ID9-294, ID9-295 |
Xác định tỷ lệ của một kiểu gen khi biết kiểu gen bố mẹ | ID9-296, ID9-297, ID9-298, ID9-299 |
Xác định tỷ lệ của một kiểu gen khi biết kiểu hình bố mẹ | ID9-300, ID9-301, ID9-302 |
Xác định tỷ lệ của nhiều kiểu gen khi biết kiểu hình bố mẹ | ID9-303 |
Xác định tỷ lệ của một kiểu hình khi biết kiểu hình bố mẹ | ID9-304, ID9-305 |
Xác định số biến dị tổ hợp của một phép lai | ID9-306 |
Xác định kiểu gen của bố mẹ
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xác định phép lai thỏa mãn điều kiện số tổ hợp, số kiểu gen, số kiểu hình | ID9-307, ID9-308, ID9-309, ID9-310 |
Xác định kiểu gen bố mẹ khi biết 1 kiểu hình đời con | ID9-311, ID9-312, ID9-313 |
Xác định kiểu gen bố mẹ khi biết tỷ lệ các kiểu hình đời con | ID9-314, ID9-315, ID9-316, ID9-317, ID9-318, ID9-319, ID9-320, ID9-321, ID9-322, ID9-323, ID9-324, ID9-325, ID9-326, ID9-327, ID9-328, ID9-329 |
Xác định số phép lai thỏa mãn điều kiện | ID9-330, ID9-331, ID9-332, ID9-333, ID9-334 |
Bài tập về gen đa alen
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Xác định kiểu gen nhóm máu của các cá thể | ID9-335, ID9-336, ID9-337, ID9-338, ID9-339, ID9-340 |
Xác định nhóm máu của các cá thể | ID9-341 |
Xác định số loại kiểu hình | ID9-342 |
Xác định số loại kiểu gen | ID9-343 |
Xác định kiểu gen của bố mẹ kết hợp các tính trạng có gen đa alen | ID9-344, ID9-345 |
Xác định tỷ lệ phân li kiểu hình đời con | ID9-346 |