Cấu tạo hóa học của phân tử ADN
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Tên gọi của phân tử ADN | ID9-632 |
Các nguyên tố hoá học cấu tạo ADN | ID9-633, ID9-634 |
Đặc điểm cấu tạo của ADN | ID9-635, ID9-636 |
Đơn vị cấu tạo nên ADN | ID9-637, ID9-638 |
Các thành phần của nuclêôtit | ID9-639, ID9-640 |
Các loại đơn phân cấu tạo ADN | ID9-641, ID9-642, ID9-643 |
Tính đa dạng và đặc thù của phân tử ADN | ID9-644, ID9-645, ID9-646, ID9-647, ID9-648, ID9-649, ID9-650, ID9-651, ID9-652 |
Ý nghĩa tính đa dạng và đặc thù của phân tử ADN | ID9-653 |
Cấu trúc không gian của ADN
Nội dung câu hỏi | Link câu hỏi |
Mô hình ADN của Oatxon và F.Crick | ID9-654, ID9-655, ID9-656 |
Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc của ADN | ID9-657, ID9-658, ID9-659, ID9-660, ID9-661 |
Liên kết hiđrô | ID9-662, ID9-663, ID9-664, ID9-665, ID9-666, ID9-667 |
Kết quả của nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc của ADN | ID9-668, ID9-669, ID9-670, ID9-671, ID9-672, ID9-673 |
Tỉ số của ADN là đặc trưng cho từng loài sinh vật | ID9-674, ID9-675 |
Chiều xoắn của phân tử ADN | ID9-676 |
Đường kính ADN và chiều dài vòng xoắn của ADN | ID9-677, ID9-678, ID9-679, ID9-680, ID9-681 |
Số nuclêôtit mỗi vòng xoắn của phân tử ADN | ID9-682, ID9-683, ID9-684, ID9-685 |